LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD16.28916.39516.850
CAD18.42318.889
EUR26.85226.96027.617
GBP31.36532.121
JPY161,22162,03170,19
SGD 18.37718.49718.965
USD25.20025.25025.487
USD ( 5-20)24.69025.25025.487
USD (1-2)23.49025.25025.487
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:28
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:19025100

LÃI SUẤT


BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHCN

Áp dụng kể từ ngày 24/04/2024.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 
 

Dưới 1

tháng

0.500

 

 

 

 

1

tháng

3.000

 

 

2.993

 

2

tháng

3.000

2.996   2.985  

3

tháng

3.200

3.184   3.167  

4

tháng

3.200

3.179   3.158  

5

tháng

3.200

3.175   3.150  

6

tháng

4.400 4.352 4.368 4.298  

7

tháng

4.350 4.298   4.237  

8

tháng

4.350 4.290   4.222  

9

tháng

4.350 4.282

4.298

4.207  

10

tháng

4.350 4.275   4.192  

11

tháng

4.350 4.267   4.178  

12

tháng

4.550

4.456

4.472

4.350  

13

tháng

4.800 4.688

4.563  

15

tháng

4.800 4.671 4.689

4.528

 

18

tháng

4.800 4.644 4.662 4.478  

24

tháng

4.800 4.592 4.610 4.380  

36

tháng

4.800 4.493 4.510 4.196  

48

tháng

4.800

4.399

4.415 4.027  

60

tháng

4.800 4.310 4.325 3.871  

 

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHTC

Áp dụng kể từ ngày 24/04/2024
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 

 

Dưới 1

tháng

0.500

     

 

1

tháng

3.000

   

2.993

 

2

tháng

3.000

2.996

 

2.985

 

3

tháng

3.200

3.184

 

3.167

 

4

tháng

3.200

3.179

 

3.158

 

5

tháng

3.200

3.175

 

3.150

 

6

tháng

4.300

4.258

4.273

4.206

 

7

tháng

4.250

4.204

 

4.145

 

8

tháng

4.250

4.196

 

4.131

 

9

tháng

4.250

4.189

4.204

4.117

 

10

tháng

4.250

4.182

 

4.103

 

11

tháng

4.250

4.175

 

4.089

 

12

tháng

4.450

4.352

4.368

4.251

 

13

tháng

4.700

4.585

 

4.465

 

15

tháng

4.700

4.568

4.586

4.432

 

18

tháng

4.700

4.543

4.560

4.383

 

24

tháng

4.700

4.493

4.510

4.289

 

36

tháng

4.700

4.398

4.414

4.113

 

48

tháng

4.700

4.308

4.323

3.951

 

60

tháng

4.700

4.222

4.237

3.800

 

 

 

 

 



HÌNH ẢNH

CBBank

BANNER QUẢNG CÁO