LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD15.27015.37015.778
CAD17.90118.330
EUR25.29725.39925.986
GBP29.33630.006
JPY160,19161,00165,91
SGD 17.46617.58018.004
USD24.20024.25024.570
USD ( 5-20)23.99024.25024.570
USD (1-2)22.99024.25024.570
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:33
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:18456455

LÃI SUẤT


BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHCN
Áp dụng kể từ ngày 15/09/2023.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 
 

Dưới 1

tháng

0.500

 

 

 

 

1

tháng

4.100

 

 

4.078

 

2

tháng

4.100

4.085   4.064  

3

tháng

4.200

4.185   4.156  

4

tháng

4.200

4.178   4.142  

5

tháng

4.200

4.171   4.128  

6

tháng

6.200 6.114 6.145 6.006  

7

tháng

6.300 6.203   6.077  

8

tháng

6.300 6.187   6.046  

9

tháng

6.300 6.172 6.203 6.016  

10

tháng

6.300 6.156   5.986  

11

tháng

6.300 6.140   5.956  

12

tháng

6.500

6.306

6.340

6.096  

13

tháng

6.600 6.392

6.160  

15

tháng

6.600 6.359 6.392

6.097

 

18

tháng

6.600 6.310 6.343 6.005  

24

tháng

6.600 6.215 6.248 5.830  

36

tháng

6.600 6.037 6.067 5.509  

48

tháng

6.600

5.871

5.900 5.222  

60

tháng

6.600 5.717 5.744 4.962  

 

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHTC
Áp dụng kể từ ngày 15/09/2023
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 
 

Dưới 1

tháng

0.500

 

 

 

 

1

tháng

4.100

 

 

4.078

 

2

tháng

4.100

4.085

 

4.064

 

3

tháng

4.200

4.185

 

4.156

 

4

tháng

4.200

4.178

 

4.142

 

5

tháng

4.200

4.171

 

4.128

 

6

tháng

6.200

6.114

6.145

6.006

 

7

tháng

6.300

6.203

 

6.077

 

8

tháng

6.300

6.187

 

6.046

 

9

tháng

6.300

6.172

6.203

6.016

 

10

tháng

6.300

6.156

 

5.986

 

11

tháng

6.300

6.140

 

5.956

 

12

tháng

6.500

6.306

6.340

6.096

 

13

tháng

6.600

6.392

 

6.160

 

15

tháng

6.600

6.359

6.392

6.097

 

18

tháng

6.600 6.310 6.343 6.005  

24

tháng

6.600 6.215 6.248 5.830  

36

tháng

6.600 6.037 6.067 5.509  

48

tháng

6.600 5.871 5.900 5.222  

60

tháng

6.600 5.717 5.744 4.962  

 

 

 

 

 

 



HÌNH ẢNH

CBBank

BANNER QUẢNG CÁO