BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHCN
Áp dụng kể từ ngày 15/09/2023.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.500
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
4.100 |
|
|
4.078
|
|
2
|
tháng
|
4.100
|
4.085 |
|
4.064 |
|
3
|
tháng
|
4.200
|
4.185 |
|
4.156 |
|
4
|
tháng
|
4.200
|
4.178 |
|
4.142 |
|
5
|
tháng
|
4.200
|
4.171 |
|
4.128 |
|
6
|
tháng
|
6.200 |
6.114 |
6.145 |
6.006 |
|
7
|
tháng
|
6.300 |
6.203 |
|
6.077 |
|
8
|
tháng
|
6.300 |
6.187 |
|
6.046 |
|
9
|
tháng
|
6.300 |
6.172 |
6.203 |
6.016 |
|
10
|
tháng
|
6.300 |
6.156 |
|
5.986 |
|
11
|
tháng
|
6.300 |
6.140 |
|
5.956 |
|
12
|
tháng
|
6.500 |
6.306
|
6.340
|
6.096 |
|
13
|
tháng
|
6.600 |
6.392 |
|
6.160 |
|
15
|
tháng
|
6.600 |
6.359 |
6.392 |
6.097
|
|
18
|
tháng
|
6.600 |
6.310 |
6.343 |
6.005 |
|
24
|
tháng
|
6.600 |
6.215 |
6.248 |
5.830 |
|
36
|
tháng
|
6.600 |
6.037 |
6.067 |
5.509 |
|
48
|
tháng
|
6.600 |
5.871
|
5.900 |
5.222 |
|
60
|
tháng
|
6.600 |
5.717 |
5.744 |
4.962 |
|
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHTC
Áp dụng kể từ ngày 15/09/2023
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.500
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
4.100 |
|
|
4.078
|
|
2
|
tháng
|
4.100
|
4.085
|
|
4.064
|
|
3
|
tháng
|
4.200
|
4.185
|
|
4.156
|
|
4
|
tháng
|
4.200
|
4.178
|
|
4.142
|
|
5
|
tháng
|
4.200
|
4.171
|
|
4.128
|
|
6
|
tháng
|
6.200 |
6.114
|
6.145
|
6.006
|
|
7
|
tháng
|
6.300 |
6.203
|
|
6.077
|
|
8
|
tháng
|
6.300 |
6.187
|
|
6.046
|
|
9
|
tháng
|
6.300 |
6.172
|
6.203
|
6.016
|
|
10
|
tháng
|
6.300 |
6.156
|
|
5.986
|
|
11
|
tháng
|
6.300
|
6.140
|
|
5.956
|
|
12
|
tháng
|
6.500
|
6.306
|
6.340
|
6.096
|
|
13
|
tháng
|
6.600 |
6.392
|
|
6.160
|
|
15
|
tháng
|
6.600 |
6.359
|
6.392
|
6.097
|
|
18
|
tháng
|
6.600 |
6.310 |
6.343 |
6.005 |
|
24
|
tháng
|
6.600 |
6.215 |
6.248 |
5.830 |
|
36
|
tháng
|
6.600 |
6.037 |
6.067 |
5.509 |
|
48
|
tháng
|
6.600 |
5.871 |
5.900 |
5.222 |
|
60
|
tháng
|
6.600 |
5.717 |
5.744 |
4.962 |
|