BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND
Áp dụng kể từ ngày 08/01/2021
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0,200%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
1
|
tuần
|
0,200
|
|
|
|
|
2
|
tuần
|
0,200
|
|
|
|
|
3
|
tuần
|
0,200
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
3,500 |
|
|
3,482
|
|
2
|
tháng
|
3,500
|
3,487
|
|
3,472
|
|
3
|
tháng
|
3,500
|
3,482
|
|
3,462
|
|
4
|
tháng
|
3,500
|
3,477
|
|
3,452
|
|
5
|
tháng
|
3,500
|
3,472
|
|
3,442
|
|
6
|
tháng
|
6,350 |
6,266
|
6,298
|
6,153
|
|
7
|
tháng
|
6,500 |
6,389
|
|
6,255
|
|
8
|
tháng
|
6,500 |
6,372
|
|
6,223
|
|
9
|
tháng
|
6,500 |
6,356
|
6,389
|
6,191
|
|
10
|
tháng
|
6,500 |
6,339
|
|
6,159
|
|
11
|
tháng
|
6,500
|
6,323
|
|
6,127
|
|
12
|
tháng
|
6,600
|
6,408
|
6,443
|
6,191
|
|
13
|
tháng
|
6,700 |
6,482
|
|
6,243
|
|
15
|
tháng
|
6,800 |
6,537
|
6,572
|
6,260
|
|
18
|
tháng
|
6,800 |
6,485 |
6,520
|
6,164 |
|
24
|
tháng
|
6,800 |
6,386
|
6,420
|
5,980 |
|
36
|
tháng
|
6,800 |
6,198
|
6,230
|
5,642
|
|
48
|
tháng
|
6,800 |
6,024
|
6,054
|
5,341
|
|
60
|
tháng
|
6,800 |
5,862
|
5,890
|
5,070
|
|