LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD15.53115.63316.036
CAD17.18817.591
EUR25.27325.37425.943
GBP28.84929.488
JPY173,60174,47178,55
SGD 17.39217.50617.915
USD23.29023.32023.630
USD ( 5-20)23.19023.32023.630
USD (1-2)22.89023.32023.630
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:59
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:18084904

LÃI SUẤT


BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHCN
Áp dụng kể từ ngày 29/07/2022
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0,200%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 
 

1

tuần

0,200

 

 

 

 

2

tuần

0,200

 

 

 

 

3

tuần

0,200

 

 

 

 

1

tháng

3,800

 

 

3,780

 

2

tháng

3,800

3,786

 

3,768

 

3

tháng

3,900

3,887

 

3,862

 

4

tháng

3,900

3,881

 

3,850

 

5

tháng

3,900

3,875

 

3,838

 

6

tháng

7,100

6,989

7,030

6,849

 

7

tháng

7,200

7,074

 

6,910

 

8

tháng

7,200

7,053

 

6,870

 

9

tháng

7,200

7,033

7,074

6,831

 

10

tháng

7,200

7,013

 

6,792

 

11

tháng

7,200

6,993

 

6,754

 

12

tháng

7,450

7,198

7,241

6,925

 

13

tháng

7,500

7,233

6,936

 

15

tháng

   7,500

7,190

7,234

6,857

 

18

tháng

          7,500 7,128

7,171

6,742  

24

tháng

           7,500

7,008

7,049

6,522  

36

tháng

7,500

6,784

6,822

6,122

 

48

tháng

7,500

6,577

6,613

5,769

 

60

tháng

7,500

6,386

6,420

5,455

 

 

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHDN
Áp dụng kể từ ngày 29/07/2022
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0,200%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 
 

1

tuần

0,200

 

 

 

 

2

tuần

0,200

 

 

 

 

3

tuần

0,200

 

 

 

 

1

tháng

3,700

 

 

3,685

 

2

tháng

3,700

3,690

 

3,673

 

3

tháng

3,900

3,887

 

3,862

 

4

tháng

3,900

3,881

 

3,850

 

5

tháng

3,900

3,875

 

3,838

 

6

tháng

6,400

6,312

6,346

6,198

 

7

tháng

6,400

6,296

 

6,166

 

8

tháng

6,400

6,280

 

6,134

 

9

tháng

6,400

6,264

6,296

6,103

 

10

tháng

6,400

6,248

 

6,072

 

11

tháng

6,400

6,232

 

6,042

 

12

tháng

6,650

6,454

6,488

6,234

 

13

tháng

6,750

6,527

 

6,285

 

15

tháng

   6,850

6,581

6,617

6,301

 

18

tháng

          6,850 6,529

6,565

6,204  

24

tháng

           6,850

6,428

6,463

6,017  

36

tháng

6,850

6,238

6,270

5,675

 

48

tháng

6,850

6,061

6,092

5,371

 

60

tháng

6,850

5,898

5,927

5,097

 

 

 

 

 



HÌNH ẢNH

CBBank

BANNER QUẢNG CÁO