BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHCN
Áp dụng kể từ ngày 23/05/2023
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.500
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
4.700 |
|
|
4.674
|
|
2
|
tháng
|
4.700
|
4.683
|
|
4.656
|
|
3
|
tháng
|
4.800
|
4.781
|
|
4.743
|
|
4
|
tháng
|
4.800
|
4.771
|
|
4.724
|
|
5
|
tháng
|
4.800
|
4.762
|
|
4.706
|
|
6
|
tháng
|
7.800 |
7.676
|
7.725
|
7.507
|
|
7
|
tháng
|
7.900 |
7.744
|
|
7.548
|
|
8
|
tháng
|
7.900 |
7.720
|
|
7.501
|
|
9
|
tháng
|
7.900 |
7.696
|
7.745
|
7.455
|
|
10
|
tháng
|
7.900 |
7.672
|
|
7.409
|
|
11
|
tháng
|
7.900
|
7.648
|
|
7.363
|
|
12
|
tháng
|
8.100
|
7.814
|
7.865
|
7.493
|
|
13
|
tháng
|
8.200 |
7.878
|
|
7.528
|
|
15
|
tháng
|
8.200 |
7.828
|
7.879
|
7.434
|
|
18
|
tháng
|
8.200 |
7.755 |
7.805
|
7.299 |
|
24
|
tháng
|
8.200 |
7.614
|
7.662
|
7.042 |
|
36
|
tháng
|
8.200 |
7.350
|
7.396
|
6.578
|
|
48
|
tháng
|
8.200 |
7.110
|
7.152
|
6.172
|
|
60
|
tháng
|
8.200 |
6.889
|
6.928
|
5.814
|
|
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHTC
Áp dụng kể từ ngày 23/05/2023
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.500
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
4.700 |
|
|
4.674
|
|
2
|
tháng
|
4.700
|
4.683
|
|
4.656
|
|
3
|
tháng
|
4.800
|
4.781
|
|
4.743
|
|
4
|
tháng
|
4.800
|
4.771
|
|
4.724
|
|
5
|
tháng
|
4.800
|
4.762
|
|
4.706
|
|
6
|
tháng
|
7.800 |
7.676
|
7.725
|
7.507
|
|
7
|
tháng
|
7.900 |
7.744
|
|
7.548
|
|
8
|
tháng
|
7.900 |
7.720
|
|
7.501
|
|
9
|
tháng
|
7.900 |
7.696
|
7.745
|
7.455
|
|
10
|
tháng
|
7.900 |
7.672
|
|
7.409
|
|
11
|
tháng
|
7.900
|
7.648
|
|
7.363
|
|
12
|
tháng
|
8.100
|
7.814
|
7.865
|
7.493
|
|
13
|
tháng
|
8.200 |
7.878
|
|
7.528
|
|
15
|
tháng
|
8.200 |
7.828
|
7.879
|
7.434
|
|
18
|
tháng
|
8.200 |
7.755 |
7.805
|
7.299 |
|
24
|
tháng
|
8.200 |
7.614
|
7.662
|
7.042 |
|
36
|
tháng
|
8.200 |
7.350
|
7.396
|
6.578
|
|
48
|
tháng
|
8.200 |
7.110
|
7.152
|
6.172
|
|
60
|
tháng
|
8.200 |
6.889
|
6.928
|
5.814
|
|