LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD15.34615.44715.860
CAD17.36817.790
EUR24.75224.85125.431
GBP28.90729.572
JPY164,78165,61169,66
SGD 17.09517.20717.625
USD23.19023.33023.640
USD ( 5-20)23.09023.33023.640
USD (1-2)22.79023.33023.640
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:90
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:18223916

LÃI SUẤT


BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHCN
Áp dụng kể từ ngày 23/05/2023
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 
 

Dưới 1

tháng

0.500

 

 

 

 

1

tháng

4.700

 

 

4.674

 

2

tháng

4.700

4.683

 

4.656

 

3

tháng

4.800

4.781

 

4.743

 

4

tháng

4.800

4.771

 

4.724

 

5

tháng

4.800

4.762

 

4.706

 

6

tháng

7.800

7.676

7.725

7.507

 

7

tháng

7.900

7.744

 

7.548

 

8

tháng

7.900

7.720

 

7.501

 

9

tháng

7.900

7.696

7.745

7.455

 

10

tháng

7.900

7.672

 

7.409

 

11

tháng

7.900

7.648

 

7.363

 

12

tháng

8.100

7.814

7.865

7.493

 

13

tháng

8.200

7.878

7.528

 

15

tháng

   8.200

7.828

7.879

7.434

 

18

tháng

          8.200 7.755

7.805

7.299  

24

tháng

           8.200

7.614

7.662

7.042  

36

tháng

8.200

7.350

7.396

6.578

 

48

tháng

8.200

7.110

7.152

6.172

 

60

tháng

8.200

6.889

6.928

5.814

 

 

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHTC
Áp dụng kể từ ngày 23/05/2023
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 
 

Dưới 1

tháng

0.500

 

 

 

 

1

tháng

4.700

 

 

4.674

 

2

tháng

4.700

4.683

 

4.656

 

3

tháng

4.800

4.781

 

4.743

 

4

tháng

4.800

4.771

 

4.724

 

5

tháng

4.800

4.762

 

4.706

 

6

tháng

7.800

7.676

7.725

7.507

 

7

tháng

7.900

7.744

 

7.548

 

8

tháng

7.900

7.720

 

7.501

 

9

tháng

7.900

7.696

7.745

7.455

 

10

tháng

7.900

7.672

 

7.409

 

11

tháng

7.900

7.648

 

7.363

 

12

tháng

8.100

7.814

7.865

7.493

 

13

tháng

8.200

7.878

 

7.528

 

15

tháng

   8.200

7.828

7.879

7.434

 

18

tháng

          8.200 7.755

7.805

7.299  

24

tháng

           8.200

7.614

7.662

7.042  

36

tháng

8.200

7.350

7.396

6.578

 

48

tháng

8.200

7.110

7.152

6.172

 

60

tháng

8.200

6.889

6.928

5.814

 

 

 

 

 



HÌNH ẢNH

CBBank

BANNER QUẢNG CÁO