LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD16.08916.19516.738
CAD17.81018.403
EUR26.15326.25827.106
GBP31.66532.676
JPY165,74166,58172,84
SGD 18.44518.56519.181
USD25.14025.17025.473
USD ( 5-20)24.79025.17025.473
USD (1-2)23.49025.17025.473
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:39
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:19476369

LÃI SUẤT


BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHCN

Áp dụng kể từ ngày 25/11/2024.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 

 

Dưới 1

tháng

0.500

     

 

1

tháng

3.850

   

3.828

 

2

tháng

3.850

3.834

 

3.816

 

3

tháng

4.050

4.030

 

4.004

 

4

tháng

4.050

4.024

 

3.990

 

5

tháng

4.050

4.017

 

3.977

 

6

tháng

5.450

5.387

5.411

5.304

 

7

tháng

5.450

5.375

 

5.280

 

8

tháng

5.450

5.363

 

5.257

 

9

tháng

5.500

5.398

5.422

5.278

 

10

tháng

5.500

5.386

 

5.255

 

11

tháng

5.500

5.374

 

5.232

 

12

tháng

5.550

5.408

5.432

5.253

 

13

tháng

5.700

5.544

 

5.368

 

15

tháng

5.700

5.519

5.544

5.321

 

18

tháng

5.700

5.482

5.507

5.251

 

24

tháng

5.700

5.410

5.434

5.117

 

36

tháng

5.700

5.273

5.297

4.868

 

48

tháng

5.700

5.146

5.168

4.642

 

60

tháng

5.700

5.026

5.047

4.436

 

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHTC

Áp dụng kể từ ngày 24/10/2024
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.20%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 

 

Dưới 1

tháng

0.200

     

 

1

tháng

1.600

   

1.594

 

2

tháng

1.600

1.595

 

1.592

 

3

tháng

1.900

1.893

 

1.887

 

4

tháng

1.900

1.892

 

1.884

 

5

tháng

1.900

1.890

 

1.881

 

6

tháng

2.900

2.875

2.882

2.851

 

7

tháng

2.900

2.871

 

2.844

 

8

tháng

2.900

2.868

 

2.837

 

9

tháng

2.900

2.864

2.871

2.831

 

10

tháng

2.900

2.861

 

2.824

 

11

tháng

2.900

2.858

 

2.817

 

12

tháng

4.200

4.121

4.135

4.031

 

13

tháng

4.200

4.114

 

4.017

 

15

tháng

4.200

4.100

4.114

3.990

 

18

tháng

4.200

4.080

4.094

3.951

 

24

tháng

4.200

4.040

4.053

3.875

 

36

tháng

4.200

3.962

3.975

3.730

 

48

tháng

4.200

3.889

3.901

3.596

 

60

tháng

4.200

3.818

3.831

3.471

 

 



HÌNH ẢNH

CBBank

BANNER QUẢNG CÁO