BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND
Áp dụng kể từ ngày 06/05/2022
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0,200%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
1
|
tuần
|
0,200
|
|
|
|
|
2
|
tuần
|
0,200
|
|
|
|
|
3
|
tuần
|
0,200
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
3,800 |
|
|
3,780
|
|
2
|
tháng
|
3,800
|
3,786
|
|
3,768
|
|
3
|
tháng
|
3,900
|
3,887
|
|
3,862
|
|
4
|
tháng
|
3,900
|
3,881
|
|
3,850
|
|
5
|
tháng
|
3,900
|
3,875
|
|
3,838
|
|
6
|
tháng
|
6,500 |
6,406
|
6,440
|
6,288
|
|
7
|
tháng
|
6,600 |
6,494
|
|
6,355
|
|
8
|
tháng
|
6,600 |
6,476
|
|
6,322
|
|
9
|
tháng
|
6,600 |
6,459
|
6,494
|
6,289
|
|
10
|
tháng
|
6,600 |
6,442
|
|
6,256
|
|
11
|
tháng
|
6,600
|
6,425
|
|
6,223
|
|
12
|
tháng
|
6,950
|
6,736
|
6,774
|
6,497
|
|
13
|
tháng
|
7,000 |
6,763
|
|
6,503
|
|
15
|
tháng
|
7,000 |
6,726
|
6,763
|
6,433
|
|
18
|
tháng
|
7,000 |
6,671 |
6,708
|
6,332 |
|
24
|
tháng
|
7,000 |
6,566
|
6,602
|
6,137 |
|
36
|
tháng
|
7,000 |
6,368
|
6,401
|
5,782
|
|
48
|
tháng
|
7,000 |
6,184
|
6,216
|
5,466
|
|
60
|
tháng
|
7,000 |
6,014
|
6,044
|
5,183
|
|